Một con tàu mang tên nỗi nhớ (ID: 2915)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00687nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00111040 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112111.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 |||||| sd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9906 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | V24 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-46 |
Item number | M000ộ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Quỹ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một con tàu mang tên nỗi nhớ |
Remainder of title | Tập ký và tuỳ bút |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Quỹ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 158tr |
Dimensions | 19cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tuỳ bút |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Quỹ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 106924 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Quỹ ^aNgô Văn^bQuỹ |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.