000 -LEADER |
fixed length control field |
01125nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00109934 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108151427.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1998 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
tvqg |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9904 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
355.722(075) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
T531z7 |
Item number |
G300á |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Đạo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình lái xe tăng - thiết giáp |
Statement of responsibility, etc. |
B.s: Nguyễn Quang Đạo, Ngô Văn Khả, Nguyễn Tiến Tước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
144tr : bảng, hình vẽ |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những quy định chung. Huấn luyện lái xe tăng, xe thiết giáp chạy xích và xe thiết giáp bánh lốp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
xe tăng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
lái xe |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
xe thiết giáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quân đội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
binh chủng thiết giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Khả |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tiến Tước |
Relator term |
Tác giả |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
105627 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |