Văn hoá truyền thống trong phát triển đô thị (ID: 2947)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01654nam a22003258a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112112.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00230606 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040701s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 13500đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 390.0959779 |
Item number | V115H |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | K0(1) |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn hoá truyền thống trong phát triển đô thị |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Liên, Hoàng Đạo Kính, Ngô Văn Lệ... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 240tr. |
Other physical details | Hình vẽ, ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu Phát triển Đô thị và Cộng đồng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lý luận về văn hoá truyền thống trong phát triển đô thị. Vấn đề bảo tồn và phát triển văn hoá tộc người trong tiến trình phát triển Sài Gòn, những triển vọng và lịch sử. Tản mạn về phát triển đô thị trong kết nối với văn hoá truyền thống. Giới thiệu một số công trình kiến trúc cổ được bảo tồn trong đô thị hiện đại: phố người Hoa, chùa Khmer, trang trí thánh đường nghệ thuật kiến trúc Hồi giáo ở thành phố Hồ Chí Minh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đô thị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá truyền thống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bảo tồn |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Tp. Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Liên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Lệ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Minh Hoà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Đạo Kính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hữu Thái |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 72(V) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | T.Dung |
-- | Khiêm |
-- | Tâm |
-- | Đức |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 162500 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.