Quả trứng thần kỳ (ID: 2954)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00795nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00124081 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112113.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 4.100đ |
-- | 12.390b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0010 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | ĐV17 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V9(1)6-2 |
Item number | QU100T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Doanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quả trứng thần kỳ |
Remainder of title | Truyện cổ tích |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Doanh s.t., b.s. ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 107tr : tranh vẽ |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Thần thoại và truyền thuyết Gia-Rai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện cổ tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học thiếu nhi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Công Mỹ |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Doanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 120922 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.