Quan điểm của Đảng và Nhà nước về công tác thi đua - khen thưởng (ID: 2959)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01302nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00222387 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112113.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 285000đ |
-- | 2040b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R61(1)3 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quan điểm của Đảng và Nhà nước về công tác thi đua - khen thưởng |
Statement of responsibility, etc. | B.s: Lê Hải Triều, Ngô Văn Lai, Đỗ Xuân Thăng.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 610tr., 10tr. ảnh |
Dimensions | 27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Quan điểm của Đảng và Nhà nước về công tác thi đua khen thưởng, quy định các loại huân, huy chương, lời kêu gọi của Hồ Chí Minh...Những quy định về tổ chức thực hiện công tác thi đua khen thưởng và những quy định về thi đua, chế độ khen thưởng. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nhà nước |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khen thưởng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thi đua |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đảng cộng sản Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Xuân Thăng |
Relator term | b.s |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Hải Triều |
Relator term | b.s |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Lai |
Relator term | b.s |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Hữu Phụng |
Relator term | b.s |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Điều |
Relator term | b.s |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3KV3 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thu Ba |
-- | Tâm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 155150 |
-- | 05/12/2003 |
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Uniform title | 1 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.