Tìm hiểu về bệnh nhồi máu cơ tim (ID: 2962)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01023nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00124564 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112113.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 13500đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0011 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 616N.12 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | N410.14 |
Item number | T310H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Quỹ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu về bệnh nhồi máu cơ tim |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Quỹ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 141tr : hình vẽ |
Dimensions | 20cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Kiến thức y học cho mọi người |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số khái niệm cơ bản cần biết về bệnh động mạch vành. Hướng dẫn phòng và điều trị các bệnh động mạch vành, nhồi máu cơ tim và các yếu tố đe doạ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh tim mạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhồi máu cơ tim |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Quỹ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 122127 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Quỹ ^aNgô Văn^bQuỹ |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.