Tư Duy Lại Tương Lai (ID: 297)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | VV00064 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương Thủy |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư Duy Lại Tương Lai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP Hồ cHí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 435tr. |
Dimensions | 20cm |
942 12 - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.