Truyền kỳ mạn lục (ID: 2974)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00921nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00170241 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112114.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 22000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tch |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0211 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | KV |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V3(1)4-61 |
Item number | TR523ề |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Dữ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Truyền kỳ mạn lục |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Dữ ; Biên dịch: Trúc Khê, Ngô Văn Triện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 242tr |
Dimensions | 19cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyền thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học trung đại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Triện |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trúc Khê |
Relator term | Dịch |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Dữ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 143716 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Nguyễn Dữ^aNguyễn^bDữ |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.