Giới thiệu đề thi Olympic quốc tế môn Sinh học (ID: 2981)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00929nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00220570 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112114.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2003 enkafh b 001 0vvie| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 16600đ |
-- | 4000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | E.z72 |
Item number | GI-462T |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giới thiệu đề thi Olympic quốc tế môn Sinh học |
Statement of responsibility, etc. | B.s: Ngô Văn Hưng (ch.b), Đỗ Mạnh Hùng, Trần Minh Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 243tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các đề thi lý thuyết Olympic quốc tế môn sinh học năm 1999, 2000, 2001 và đáp án các đề thi này |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Trung học phổ thông |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đề thi quốc tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sinh học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Minh Hương |
Relator term | b.s |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Hưng |
Relator term | ch.b |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Mạnh Hùng |
Relator term | b.s |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 57(075.2) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Dung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 153830 |
-- | 13/10/2003 |
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Uniform title | 1 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GK |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.