Đan Mạch, đất nước thần thoại (ID: 2988)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01078nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00126894 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112114.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0102 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 91(N544) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Đ9(4Đa)0 |
Item number | Đ105M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phú |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đan Mạch, đất nước thần thoại |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Phú b.s |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Quỹ Đan Mạch phát triển và giao lưu văn hoá Việt Nam - Đan Mạch |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hội Nhà văn |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 119tr : minh hoạ |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những nét chính về lịch sử, giáo dục, văn hoá, xã hội, địa danh nổi tiếng đất nước Đan Mạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quốc chí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đan Mạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện cổ tích |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Phú |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 124227 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Phú ^aNgô Văn^bPhú |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.