Những chàng "vệ trọc" năm xưa (ID: 2989)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01258nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00172848 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112114.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 200b. |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tch |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0301 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | V24 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-49 |
Item number | NH556C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những chàng "vệ trọc" năm xưa |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Minh, Lê Xuân Bảng, Hoàng Hải.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hải Phòng |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hải Phòng |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 125tr : ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Ban liên lạc học viện Trường sĩ quan lục quân Trần Quốc Tuấn, khu vực Hải Phòng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những bài viết, bài thơ của các thế hệ học viên ôn lại những kỷ niệm học tập phấn đấu dưới mái trường sĩ quan lục quân Trần Quốc Tuấn (đóng tại miền Trung, trường được thành lập năm 1946) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồi kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trường sĩ quan lục quân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quân đội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Hải |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Thắng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Ngữ |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Xuân Bảng |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hoàng Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 144790 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.