000 -LEADER |
fixed length control field |
01464nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00172577 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108112114.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
35000đ |
-- |
500b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
tch |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0301 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
33(075.3) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Q.c6z73 |
Item number |
K312T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Thị Thanh Mai |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế lượng phân tích và ứng dụng |
Remainder of title |
Dành cho chương trình đào tạo Thạc sĩ kinh tế tài chính theo phương thức từ xa |
Statement of responsibility, etc. |
B.s: Dương Thị Thanh Mai, Trần Thanh Bình, Ngô Văn Thứ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
321tr |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học KTQD. - Thư mục: tr. 320-321 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày kỹ thuật sử dụng các biến giả trong môi trường kinh tế lượng, áp dụng trong phân tích chính sách; kết hợp phân tích mô hình tĩnh và mô hình động; ước lượng mô hình gồm nhiều phương trình, khả năng ước lượng và xác định các hệ số cấu trúc. Sử dụng mô hình kinh tế lượng để dự báo.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thống kê kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Thứ |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thanh Bình |
Relator term |
Tác giả |
920 ## - |
-- |
Dương Thị Thanh Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
144302 |