Kinh tế lượng phân tích và ứng dụng (ID: 2993)

000 -LEADER
fixed length control field 01464nam a22003378a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00172577
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112114.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2002 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35000đ
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tch
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0301
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 33(075.3)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Q.c6z73
Item number K312T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Thị Thanh Mai
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế lượng phân tích và ứng dụng
Remainder of title Dành cho chương trình đào tạo Thạc sĩ kinh tế tài chính theo phương thức từ xa
Statement of responsibility, etc. B.s: Dương Thị Thanh Mai, Trần Thanh Bình, Ngô Văn Thứ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 321tr
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học KTQD. - Thư mục: tr. 320-321
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kỹ thuật sử dụng các biến giả trong môi trường kinh tế lượng, áp dụng trong phân tích chính sách; kết hợp phân tích mô hình tĩnh và mô hình động; ước lượng mô hình gồm nhiều phương trình, khả năng ước lượng và xác định các hệ số cấu trúc. Sử dụng mô hình kinh tế lượng để dự báo..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Thứ
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thanh Bình
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Dương Thị Thanh Mai
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 144302
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02   64DTV55015BM.56   2025-09-02   2025-09-02
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02   64DTV55015BM.57   2025-09-02   2025-09-02
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02   64DTV55015BM.58   2025-09-02   2025-09-02
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02   64DTV55015BM.59   2025-09-02   2025-09-02
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02   64DTV55015BM.60   2025-09-02   2025-09-02
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-10-27 1 60DTV51005-29BM 2021-11-10 2021-10-27 2021-10-27 2021-10-27