Kỹ thuật trồng lúa xuất khẩu ở Đồng bằng sông Cửu Long (ID: 2996)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01183nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00118492 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112114.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 5000đ |
-- | 2030b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0005 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 633.11-1(V31) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M212.1-4(17) |
Item number | K000ỹ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuật trồng lúa xuất khẩu ở Đồng bằng sông Cửu Long |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Phiếu |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 31tr, 4tr. ảnh |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách ngoài bìa: Kỹ thuật trồng lúa cao sản xuất khẩu ở Đồng bằng sông Cửu Long. - Thư mục: tr. 30 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu đặc điểm một số giống lúa phẩm chất cao trồng ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Phân tích kỹ thuật canh tác lúa cao sản ngắn ngày |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đồng bằng sông Cửu Long |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lúa cao sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trồng trọt |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Phiếu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 116328 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Phiếu ^aNgô Văn^bPhiếu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.