Truyện kỳ mạn lục (ID: 3000)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00841nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00218335 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112115.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1952 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | chi |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | TR527K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Dữ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Truyện kỳ mạn lục |
Remainder of title | Toàn tập |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Dữ ; Ngô Văn Triện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | S. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tân Việt |
Date of publication, distribution, etc. | 1952 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 264tr. |
Dimensions | 21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Truyện cổ Việt Nam |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách dịch Tân Việt |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chính văn bằng tiếng Việt và 1 phần chữ Hán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện thần thoại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện cổ tích |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Triện |
Relator term | Dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Lá |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Dữ |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Nguyễn Dữ^aNguyễn^bDữ |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.