Khoa học xã hội và nhân văn bước vào thế kỷ XXI (ID: 3018)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01699nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00131448 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112116.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0107 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 30 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Ô.a/z |
Item number | KH401H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Lệ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khoa học xã hội và nhân văn bước vào thế kỷ XXI |
Statement of responsibility, etc. | B.s: Ngô Văn Lệ (ch.b), Nguyễn Văn Tài, Võ Văn Sen... ; Thư kí: Nguyễn Văn Tiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 378tr. : 20 ảnh |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số nghiên cứu về vai trò vị trí của khoa học xã hội và nhân văn trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước; thực trạng xây dựng và phát triển trong lĩnh vực đào tạo nghiên cứu; những thành tựu và và hạn chế trong sự so sánh với sự phát triển khoa học xã hội nhân văn trong khu vực Đông Nam á và thế giới. Những định hướng chiến lược trong việc xây dựng đội ngũ cán bộ giảng dạy, việc xây dựng và phát triển các ngành học; đổi mới nghiên cứu khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thế kỉ 21 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhân văn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Tài |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Văn Sen |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Khánh Thế |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Lệ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 129124 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.