Cơ sở lí thuyết mỏi (ID: 3037)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01042nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00126048 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112118.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28700đ |
-- | 800b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0101 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 605.21 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Ê306.22 |
Item number | C460S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Quyết |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở lí thuyết mỏi |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Quyết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 272tr : hình vẽ, bảng |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Phụ lục: tr. 165-266. - Thư mục: tr. 267-270 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về cơ chế Độ bền mỏi, các phương pháp thực nghiệm, các yếu tố ảnh hưởng tới độ bền mỏi và phương pháp tính toán Độ bền mỏi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sức bền vật liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật liệu học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Độ bền mỏi |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Quyết |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 123395 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Quyết ^aNgô Văn^bQuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.