Chiến lược thành công trong thị trường viễn thông cạnh tranh (ID: 3041)

000 -LEADER
fixed length control field 01757aam a22003498a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112118.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00237372
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041018s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 46200đ
-- 700b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 384
Item number CH305L
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Q380
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chiến lược thành công trong thị trường viễn thông cạnh tranh
Statement of responsibility, etc. B.s.: Nguyễn Xuân Vinh (ch.b.), Mai Thế Nhượng, Trần Thị Hồng Vân... ; Nguyễn Ngô Việt h.đ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Bưu điện
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 437tr
Other physical details biểu đồ
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông. Viện Kinh tế Bưu điện
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 435-437
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chi tiết về những kinh nghiệm thành công cũng như những sai lầm trong quá trình hoạch định chiến lược, kinh doanh đã diễn ra trên thị trường viễn thông thế giới như: chiến lược cạnh tranh của Porter, mô hình hoá kinh doanh, cạnh tranh bình đẳng, các chiến lược tổ chức, phân phối, định giá cước và dịch vụ khách hàng, quản lí công nghệ, mở rộng kinh doanh, đầu tư tài chính...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Viễn thông
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cạnh tranh thị trường
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chiến lược kinh doanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Bích Hà
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Vân Anh
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Ngô Việt
Relator term h.đ.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Hồng Vân
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Xuân Vinh
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Thế Nhượng
Relator term b.s.
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 338.1:6T
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thuỷ
-- Dangtam
-- Dung
-- Đức
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 166710
-- 18/10/2004
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.