Vua lửa, vua nước (ID: 3045)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00943nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00145680 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112118.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 3100đ |
-- | 34610b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0201 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | ĐV17 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V9(1)6-2 |
Item number | V501L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Doanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vua lửa, vua nước |
Remainder of title | Truyền thuyết |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Doanh s.t, b.s |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79tr : tranh vẽ |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Truyền thuyết dân tộc Gia Rai |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường THCS miền núi - vùng sâu - vùng xa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học thiếu nhi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyền thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gia Rai - dân tộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học dân gian |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Doanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 133992 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Doanh^aNgô Văn^bDoanh |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.