Tuyển tập tác phẩm (ID: 3063)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01235aam a22003498a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112120.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00234815 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040827s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 162000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 398.2 |
Item number | T527T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V3(1)-6 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V3(5Ân)-6 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Huy Đỉnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuyển tập tác phẩm |
Statement of responsibility, etc. | Cao Huy Đỉnh ; Từ Thị Cung s.t. ; Ngô Văn Doanh giới thiệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1015tr. |
Dimensions | 19cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 920-1015 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những bài nghiên cứu của Cao Huy Đỉnh về văn hoá Ấn Độ: Thần thoại và văn học Ấn Độ, về văn học dân gian Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học dân gian |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Ấn Độ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Doanh |
Relator term | giới thiệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Từ Thị Chung |
Relator term | s.t. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | KN(461) |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | KV |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | P.Dung |
-- | Thu Ba |
-- | Giang |
-- | Đức |
920 ## - | |
-- | Cao Huy Đỉnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 165230 |
-- | 27/08/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.