Một số vấn đề về phát triển nông nghiệp và nông thôn (ID: 3067)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01294nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00146145 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112120.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0202 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 333(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q32(1)0 |
Item number | M458S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Kim Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số vấn đề về phát triển nông nghiệp và nông thôn |
Statement of responsibility, etc. | B.s: Đặng Kim Sơn, Hoàng Thu Hoà (Ch.b), Phan Sĩ Hiếu.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Viện nghiên cứu quản lý Kinh tế T.W |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 143tr |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 141-143 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số quan niệm mới về nền nông nghiệp phát triển trong một nông thôn phát triển. Một số vấn đề về phát triển nông nghiệp và nông thôn Việt Nam, những thành công, thách thức và tiếp tục đổi mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Giang |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Thu Hoà |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Trọng Thắng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Sĩ Hiếu |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Đặng Kim Sơn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 135445 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.