Thực hành kĩ thuật điện tử (ID: 3068)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01179nam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112120.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00232590 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040729s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 12000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 621.381 |
Item number | TH552H |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | F85z73 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực hành kĩ thuật điện tử |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Lê Thế Quang (ch.b.), Trịnh Văn Đích, Nguyễn Danh Điệp... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Sư phạm |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 132tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 131 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày một số vấn đề chung về thực hành kĩ thuật điện tử, khảo sát các loại mạch điện tử. Giới thiệu chung phần kĩ thuật về các mạch lôgic cơ bản, mã hoá và giải mã... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thực hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kĩ thuật điện tử |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thế Quang |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Hoan |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Danh Điệp |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh Văn Đích |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Hùng |
Relator term | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Loan |
-- | Thu Ba |
-- | Giang |
-- | K.Vân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 163657 |
-- | 29/07/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.