Trang bị điện - điện tử máy công nghiệp dùng chung (ID: 3072)

000 -LEADER
fixed length control field 01554nam a22003618a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040611s2004 ||||||viesd
001 - CONTROL NUMBER
control field 00226761
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112121.0
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18700đ
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 621.8
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number TR106B
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number F29-5z73
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Quang Hồi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trang bị điện - điện tử máy công nghiệp dùng chung
Statement of responsibility, etc. B.s.: Vũ Quang Hồi (ch.b.), Nguyễn Văn Chất, Nguyễn Thị Liên Anh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200tr.
Other physical details hình vẽ
Dimensions 27cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 196
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề cập đến trang bị điện - điện tử các máy nâng vận chuyển, lò điện, máy hàn, máy bơm, quạt và máy nén khí, các máy thuộc công nghiệp dệt, ở từng loại máy đếu được giới thiệu và phân tích quá trình công nghệ, đặc tính kỹ thuật, ứng dụng cơ bản, cơ sở lí luận và tính chọn một số thiết bị điện dùng cho máy, sơ đồ nguyên lí điển hình
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điện
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Máy công nghiệp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo trình
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thiết bị
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Liên Anh
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Chất
Relator term b.s.
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 6C2.1-018(075.3)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Tâm
-- Khiêm
-- Tâm
-- Tâm
920 1# -
-- Vũ Quang Hồi
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 159095
-- 06/04/2004
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Uniform title 1
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- GT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.