Công ty cổ phần và thị trường tài chính (ID: 3089)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01103nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00140367 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112122.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 16000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0110 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 334.72 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q290 |
Item number | C455T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Quế |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công ty cổ phần và thị trường tài chính |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Quế |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 3, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 155tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm cơ bản về công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty trách nhiệm vô bạn và lưỡng hợp, công ty xuyên quốc gia... trong nền kinh tế thị trường. Các vấn đề về thị trường tài chính, thị trường vốn, thị trường tiền tệ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế thị trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thị trường tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty cổ phần |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Quế |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 131935 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Quế^aNgô Văn^bQuế |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.