Từ điển văn hoá Indonesia (ID: 3097)

000 -LEADER
fixed length control field 01510nam a22003498a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00221267
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112123.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040611s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 46000đ
-- 300b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P52(5In)z21
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V119(5In)z21
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển văn hoá Indonesia
Remainder of title Giản lược
Statement of responsibility, etc. B.s: Phạm Thị Vinh (ch.b), Đinh Nguyên Khuê, Nguyễn Huy Thông..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 488tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á . - Kỷ niệm 30 năm ngày thành lập Viện Nghiên cứu Đông Nam Á (1973 - 2003)
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr.439-486. - Thư mục: tr. 487-488
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những thông tin, kiến thức về những hiện tượng văn hoá của Inđônêxia được chia thành nhiều mục từ xếp theo vần a, b, c,... gồm các vấn đề về chính trị, dân tộc, lịch sử, văn hoá, kiến trúc, nghẹ thuật, nhân vật lịch sử văn hoá...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Inđônêxia
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Từ điển
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn hoá
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Huy Hồng
Relator term b.s
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thanh Hường
Relator term b.s
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Thị Vinh
Relator term ch.b
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Nguyên Khuê
Relator term b.s
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Doanh
Relator term b.s
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 901.7(N448)(03)
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 38(N448)(03)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- KV
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 154653
-- 30/10/2003
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Uniform title 1
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.