Các phương pháp thi công xây dựng (ID: 3102)

000 -LEADER
fixed length control field 01013nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00145124
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112124.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2001 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0112
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6X6
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number K6
Item number C000á
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Quỳ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các phương pháp thi công xây dựng
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Quỳ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông Vận tải
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 183tr : hình vẽ
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: 175-176
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu sơ lược về sự phát triển công nghệ xây dựng trên thế giới và Việt Nam. Phương pháp thi công các loại cọc trong xây dựng và những phương pháp thi công xây dựng phần thân các công trình bê tông cốt thép
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thi công xây dựng
920 ## -
-- Ngô Văn Quỳ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 133529
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Ngô Văn Quỳ^aNgô Văn^bQuỳ

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.