Kỷ yếu khoa học nghiên cứu kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn (1996-2002) (ID: 3127)

000 -LEADER
fixed length control field 01447nam a22003498a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00170941
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112126.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2002 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 42000đ
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0212
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tch
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 333.2(05)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Q32(1)z5
Item number K000ỷ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Phượng Vỹ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỷ yếu khoa học nghiên cứu kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn (1996-2002)
Remainder of title Nhân dịp kỷ niệm 25 năm ngày thành lập Viện kinh tế Nông nghiệp (8.10.1977-8.10.2002)
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Phượng Vỹ, Đỗ Kim Chung, Nguyễn Đình Long..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 252tr : bảng
Dimensions 31cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và PTNT. Viện KTNN. - Thư mục cuối mỗi bài
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các đề tài nghiên cứu khoa học về kinh tế nông nghiệp: nghiên cứu thị trường, kinh tế nông nghiệp và ngành hàng, các hình thức tổ chức kinh doanh, phát triển nông thôn..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỉ yếu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế nông nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đình Chính
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đình Long
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Kim Chung
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Hải
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Nguyễn Phượng Vỹ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 144132

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.