Duyên nợ văn chương (ID: 3130)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00996nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00171122 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 35000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0212 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tch |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | V23 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-44 |
Item number | D527N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phú |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Duyên nợ văn chương |
Remainder of title | Chân dung văn học và tạp luận |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Phú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 355tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 2 phần: Tạp luận và giới thiệu chân dung các nhà văn hiện đại Việt Nam (Nguyễn Bính, Lưu Trọng Lư, Tế Hanh...) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tạp văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Phú |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 143843 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Phú^aNgô Văn^bPhú |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.