Văn bản quản lý nhà nước và công tác công văn, giấy tờ thời phong kiến Việt Nam (ID: 314)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | OCLC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 902.93 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương Đình Quyền |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn bản quản lý nhà nước và công tác công văn, giấy tờ thời phong kiến Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 218tr. |
Dimensions | 19 cm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.