Vở bài tập sinh học 6=06 (ID: 3140)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00682nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00169571 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112127.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 7700đ |
-- | 10000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0211 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | E.z71 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vở bài tập sinh học 6=06 |
Statement of responsibility, etc. | B.s: Ngô Văn Hương (ch.b), Nguyễn Phương Nga |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 108tr : hình vẽ |
Dimensions | 24cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lớp 6 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Phương Nga |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Hương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 143021 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.