Sự nghiệp bảo tàng - Những vấn đề cấp thiết (ID: 3144)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01423nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00086867 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112127.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1996 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9606 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 379.4(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | U774(1) |
Item number | S550N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Mai Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sự nghiệp bảo tàng - Những vấn đề cấp thiết |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Mai Hùng, Triệu Hiển, Ngô Văn Mạnh.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Bảo tàng cách mạng Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 194tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Vấn đề hoàn thiện hệ thống sổ sách, biểu mẫu khoa học kho bảo tàng lịch sử - Cách mạng (hiện trạng, các loại biểu mẫu, sổ sách của công tác sưu tầm, công tác kiểm kê bảo quản). Định nghiã, vị trí, tác dụng của sưu tập hiện vật bảo tàng. Những nguyên tắc định hướng trong phương pháp xây dựng sưu tập hiện vận. Văn bản của sưu tập thử nghiệm về đề tài "xây dựng sưu tập hiện vật ở các bảo tàng loại hình lịch sử xã hội" |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bảo tàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | việt nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào Đình Phiếu |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Mạnh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Triệu Hiển |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Phạm Mai Hùng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 88563 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Institution code [OBSOLETE] | Hùng (Phạm Mai) |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.