Hồn quê (ID: 3149)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00500nam a22001938a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00199749 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112127.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1928 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | H454Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Triện |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hồn quê |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Triện biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | L'auter |
Date of publication, distribution, etc. | 1928 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 32 + 32tr |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Trúc Khê tùng văn |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Triện |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | microfic |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Triện^aNgô Văn^bTriện |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.