Thánh địa Mỹ Sơn (ID: 3152)

000 -LEADER
fixed length control field 01084nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00195004
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112128.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2003 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25000đ
-- 1500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0307
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 9(V221)-06
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P3(1-4Qđ)0-7
Item number TH000á
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Doanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thánh địa Mỹ Sơn
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Doanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 229tr : ảnh
Dimensions 20cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Việt Nam-Di sản thế giới
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chi tiết về khu di tích Mỹ Sơn và phong cách kiến trúc Chămpa như: phong cách cổ, phong cách Hoà Lai, phong cách Đồng Dương, phong cách Mỹ Sơn A1..., những bản dịch đầu tiên toàn bộ những bia ký ở Mỹ Sơn và các từ vựng chuyên môn trong bài viết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di sản văn hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiến trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ Sơn
920 ## -
-- Ngô Văn Doanh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 149925
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Ngô Văn Doanh^aNgô Văn^bDoanh

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.