Công ty cổ phần và thị trường tài chính (ID: 3160)

000 -LEADER
fixed length control field 01010nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00090888
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112128.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1996 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 7500d
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9612
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 336.76
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Q262.29
Item number C455T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Quế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công ty cổ phần và thị trường tài chính
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Quế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 75tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm về công ty cổ phần và công ty trách nhiệm hữu hạn, thị trường tài chính (thị trường vốn, thị trường tiền tệ và thị trường chứng khoán). Quan hệ của chúng trong nền kinh tế thị trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term thị trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term công ty cổ phần
920 ## -
-- Ngô Văn Quế
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 91331
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Ngô Văn Quế c^aNgô Văn^bQuế

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.