Kỹ thuật điện tử (ID: 3173)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01459nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00091299 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112129.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1996 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 19700đ |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9701 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 6T0.3(075.3) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | F85z73 |
Item number | K000ỹ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Xuân Thụ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuật điện tử |
Remainder of title | Dùng làm tài liệu giảng dạy trong các nhà trường ĐHKT |
Statement of responsibility, etc. | B.s: Đỗ Xuân Thụ (ch.b) |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 4, có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 272tr : hình vẽ |
Dimensions | 27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những khái niệm cơ bản về thông số của mạch điện, hệ thống điện tử điển hình. Kỹ thuật xử lý các tín hiệu tương tự, các cấu kiện dụng cụ điện tử. Các vấn đề của kỹ thuật xung - số. Kỹ thuật biến đổi điện áp và dòng điện, hệ thống vi xử lý công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kĩ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Lệ Thuỷ |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Văn Chuyết |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Thuận |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Viết Nguyên |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Vũ Sơn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngọ Văn Toàn |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Đỗ Xuân Thụ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 91772 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Institution code [OBSOLETE] | Thụ (Đỗ Xuân) ch.b |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.