Kết quả nghiên cứu khoa học kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn (1991-1996) (ID: 3198)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01409nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00096510 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112130.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 11700đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9711 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q32z43 |
Item number | K000ế |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tiến Mạnh |
240 0# - UNIFORM TITLE | |
Uniform title | Economic research on agriculture and rural development (1991-1996) |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kết quả nghiên cứu khoa học kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn (1991-1996) |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tiến Mạnh, Dương Ngọc Thí, Ngô Văn Hải.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 156tr |
Dimensions | 26cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS: Viện kinh tế nông nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tuyển tập các báo cáo của các công trình nghiên cứu về hiệu quả ứng dụng các tiến bộ kỹ thuật, tình hình sản xuất một số cây trồng, vật nuôi trong kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn năm 1991-1996 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nghiên cứu khoa học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Tiêm |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Hải |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Xuyên |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đình Chính |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương Ngọc Thí |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Tiến Mạnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 95729 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.