Kĩ thuật điện tử (ID: 3200)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01562nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00099015 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112130.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 19400đ |
-- | 4000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9804 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 6TO.30(075.3) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | F85z73 |
Item number | K000ĩ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Xuân Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kĩ thuật điện tử |
Remainder of title | Đã được Hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật |
Statement of responsibility, etc. | B.s: Đỗ Xuân Thu (ch.b), Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn.. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 5, có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 272tr : hình vẽ |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 268 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những khái niệm cơ bản về các thông số của mạch điện, tin tức, tín hiệu v.v..., kỹ thuật xử lý các tín hiệu tương tự; kỹ thuật xung - số, biến đổi điện áp và dòng điện. Hệ thống vi xử lý công nghiệp khối chức năng và nguyên lý xây dựng hệ vi xử lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kĩ thuật điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Thuận |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Viết Nguyên |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Vũ Sơn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngọ Văn Toàn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Lệ Thuỷ |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Đỗ Xuân Thu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 97931 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.