Ngày hè cuối cùng (ID: 3202)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00763nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00039239 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112130.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1991 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 2500d00 |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9107 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(4Anh)6-44 |
Item number | NG112H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Pilger, John |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngày hè cuối cùng |
Statement of responsibility, etc. | John Pilger; Ngô Văn Quỹ dịch từ nguyên bản tiếng Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 107tr |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nguyên bản: The last day |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện vừa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Quỹ |
Relator term | Dịch |
920 ## - | |
-- | Pilger, John |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 71177 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Pilger, John c^cPilger^dJohn |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.