Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh (ID: 3205)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01063nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00097232 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112131.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 700b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9712 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)77-4 |
Item number | C000á |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phú |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh |
Statement of responsibility, etc. | Tuyển chọn, b.s: Ngô Văn Phú, Phong Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 734tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu cuộc đời, thân thế sự nghiệp, những tác phẩm tiêu biểu của những nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh đợt 1: Nam Cao, Văn Cao, Đào Hồng Cẩm, Huy Cận, Xuân Diệu, Cao Huy Đỉnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nhà văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phong Vũ |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Phú |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 96671 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Institution code [OBSOLETE] | Phú (Ngô Văn) b.s |
-- | Phong Vũ b.s |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.