Từ điển từ ngữ, chữ viết tắt dùng trong tiếng Anh (ID: 3207)

000 -LEADER
fixed length control field 01161nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00037291
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112131.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1991 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 3000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 423
Item number T550Đ
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V12-4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Guinagh, Kevin
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển từ ngữ, chữ viết tắt dùng trong tiếng Anh
Statement of responsibility, etc. Kevin Guinagh ; Dịch: Trần Công Diếu...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 381tr
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bản gốc từ điển này nhằm giúp người Mỹ và những người sử dụng tiếng Anh nói chung hiểu nghĩa những từ ngữ nước ngoài thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hay trong sách báo, tài liệu tiếng Anh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chữ viết tắt
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Từ điển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Văn Sự
Relator term dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Mạnh
Relator term dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Công Diếu
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- PDung
920 ## -
-- Guinagh, Kevin
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 70906
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.