000 -LEADER |
fixed length control field |
01358aam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00686148 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108145617.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160201s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049279089 |
Terms of availability |
117000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
519.5 |
Item number |
GI-108T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Thứ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình thống kê thực hành |
Remainder of title |
Với sự trợ giúp của Spss và Stata |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Văn Thứ (ch.b.), Nguyễn Mạnh Thế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
843tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán Kinh tế |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 785-786. - Phụ lục: tr. 787-843 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những vấn đề cơ bản của thống kê thực hành. Trình bày phương pháp mẫu và lý thuyết điều tra chọn mẫu, thống kê mô tả, phân tích phương sai, kiểm định phi tham số, phân tích hồi quy và tương quan, phân tích nhân tố phương pháp thành phần chính, phân tích nhân tố tương ứng và nhiều biến... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thống kê toán học |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Mạnh Thế |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
359388 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |