Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán (ID: 3218)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01590aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112131.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00686152 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160201s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049279881 |
Terms of availability | 134000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 519.2 |
Item number | GI-108T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Cao Văn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Nguyễn Cao Văn (ch.b.), Ngô Văn Thứ, Trần Thái Ninh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 975tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán Kinh tế |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 938-975 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày nội dung của môn học lý thuyết xác suất, thống kê toán và phân tích nhân tố gồm: Biến cố ngẫu nhiên và xác suất, biến ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất, một số quy luật phân phối xác suất thông dụng, cơ sở lý thuyết mẫu, ước lượng các tham số của biến ngẫu nhiên, kiểm định giả thuyết thống kê, phương pháp thành phần chính, phân tích tương ứng và các phương pháp phân lớp... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lí thuyết xác suất |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thống kê toán học |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Thứ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thái Ninh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | TDung |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Cao Văn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 359386 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.