Nghề đánh cá biển kết hợp ánh sáng ở miền Bắc Việt Nam (ID: 3220)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01236nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00002085 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112131.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1972 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,35đ |
-- | 1070b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M7 |
Item number | NGH250Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Ngọc Ân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghề đánh cá biển kết hợp ánh sáng ở miền Bắc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Ngọc Ân, Lê Văn Kiên, Trần Văn Lang, ... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. | 1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 102tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Quá trình phát triển nghề đánh cá kết hợp ánh sáng ở miền Bắc nước ta; Vai trò quan trọng và kết quả của nó; Cách chọn nguồn sáng, kỹ thuật thắp sáng; Phân tích ưu và nhược điểm của các loại lưới hiện có; Một số kinh nghiệm trong kỹ thuật thao tác, bắt cá kết hợp ánh sáng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngư nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | cá biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | miền Bắc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ánh sáng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kĩ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Tiến |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn Lang |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Văn Kiên |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Vũ Ngọc Ân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 34713 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.