Thơ Tùng Thiện Vương (ID: 3225)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00830nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00037263 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112132.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1991 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 2000c |
-- | 2500d00 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9106 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)1-5 |
Item number | TH460T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tùng Thiện Vương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thơ Tùng Thiện Vương |
Statement of responsibility, etc. | Tuyển chọn, sưu tầm: Ngô Văn Phú; Dịch thơ và chú thích: Ngô Văn Phú, Ngô Linh Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 113tr |
Dimensions | 19cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học cận đại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phú |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Linh Ngọc |
Relator term | Dịch |
920 ## - | |
-- | Tùng Thiện Vương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 70713 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Tùng Thiện Vương c^bTùng Thiện Vương |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.