Tìm hiểu văn hoá Thái Lan (ID: 3226)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00994nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00039121 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112132.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1991 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 800c |
-- | 1800d00 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9104 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(5T)-7 |
Item number | T310H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Doanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu văn hoá Thái Lan |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Doanh, Quế Lai, Vũ Quang Thiện, ... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá |
Date of publication, distribution, etc. | 1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 160tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề cập đến các vấn đề về văn hoá của Thái Lan nói chung. Giới thiệu sơ qua về lịch sử đất nước. Các vấn đề về phong tục cuộc sống, tôn giáo, tín ngưỡng cũng như ngôn ngữ, nghệ thuật,... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đời sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thái Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Quang Thiện |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quế Lai |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Doanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 70448 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.