Cơ sở cơ học lý thuyết phần tĩnh học (ID: 3237)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01272nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00004206 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112133.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1969 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,5đ |
-- | 15100b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | C3 |
Item number | C460S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Chiểu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở cơ học lý thuyết phần tĩnh học |
Remainder of title | Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Chiểu, Trần Hữu Duẩn, Nguyễn Khắc Đạm... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 208tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những khái niệm cơ bản và các nguyên lí tĩnh học, hệ lực phẳng đồng quy, hệ lực phẳng song song, mômen của một lực đối với một điểm, ngẫu lực, hệ lực phẳng bất kỳ, hoạ tĩnh, masát, hệ lực không gian, trọng tâm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tĩnh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | vật rắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ học lý thuyết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Thảo |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Minh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Hữu Duẩn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Khắc Đạm |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Phạm Văn Chiểu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 28427 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.