Chú bé lạc trong rừng (ID: 3251)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00702nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00043259 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112135.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1982 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 1,30đ |
-- | 5150b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V9 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phú |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chú bé lạc trong rừng |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Phú ; Minh hoạ: Đặng Đức Sinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 63tr : minh hoạ |
Dimensions | 19cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn học thiếu nhi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Đức Sinh |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Phú |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 51043 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Phú ^aNgô Văn^bPhú |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.