Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015 - 2016 môn sinh học (ID: 3257)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01064aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112136.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00687009 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160222s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786040084880 |
Terms of availability | 36000đ |
-- | 20000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 576.076 |
Item number | H561D |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015 - 2016 môn sinh học |
Statement of responsibility, etc. | Mai Văn Hưng (ch.b.), Ngô Văn Hùng, Nguyễn Thị Duyên, Nguyễn Tất Thắng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 204tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 24cm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Trung học phổ thông |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ôn tập |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sinh học |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách đọc thêm |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách luyện thi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tất Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Văn Hưng |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Duyên |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Thuỳ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 359831 |
-- | 22/02/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GK |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.