Tài liệu văn hoá địa phương tỉnh Bắc Giang (ID: 3262)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01336aam a22003378a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112138.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00687053 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160222s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786040080684 |
-- | 1065b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 372.19 |
Item number | T103L |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu văn hoá địa phương tỉnh Bắc Giang |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Hà Giang, Ngọ Văn Giáp, Phạm Minh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 212tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình đảm bảo chất lượng giáo dục trường học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 210-211 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu về địa lí, lịch sử, văn học, ngôn ngữ và văn hoá tỉnh Bắc Giang nhằm giúp giáo viên tiểu học có tư liệu tham khảo, sử dụng trong quá trình giảng dạy |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Địa lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Bắc Giang |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách giáo viên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Minh Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Hà Giang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngọ Văn Giáp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Thu Hà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 360075 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.