Văn chương và người thưởng thức (ID: 3274)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01141nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00061310 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112139.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 46000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0002 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V)2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
Item number | V115C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phú |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn chương và người thưởng thức |
Remainder of title | Tiểu luận và tạp bút |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Phú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 521tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số bài tiểu luận về thơ ca nói chung và thơ ca hiện đại nói riêng. Chân dung một số nhà văn, nhà thơ Việt Nam tản mạn về văn thơ và thú thưởng thức thơ văn ở Việt Nam từ xưa đến nay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tạp văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà Thơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu luận |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Phú |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 114000 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Phú ^aNgô Văn^bPhú |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.