Chiếc bè bằng vàng (ID: 3276)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00644nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00070376 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112139.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1993 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 5.000d |
-- | 1.500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9312 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | KN |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V3(0)-60 |
Item number | CH300ế |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chiếc bè bằng vàng |
Remainder of title | Truyện thần thoại |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Doanh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá |
Date of publication, distribution, etc. | 1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 112tr |
Dimensions | 19cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện thần thoại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học dân gian |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Doanh |
Relator term | Dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 77841 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | DOANH (Ngô Văn) dịch |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.